Chơi Bóng Rổ Tiếng Anh Là Gì: Từ Vựng Cơ Bản Cho Fan NBA

Basketball scoring

“Chơi bóng rổ” trong tiếng Anh được gọi là “play basketball”. Tuy nhiên, nếu bạn muốn hòa mình vào thế giới của NBA và trò chuyện cùng những người bạn quốc tế về bộ môn thể thao này, bạn sẽ cần trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú hơn thế.

Trong bài viết này, “BÓNG ĐÁ XVI” sẽ cùng bạn khám phá những thuật ngữ, cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất liên quan đến bóng rổ, từ những kiến thức cơ bản đến chuyên sâu, giúp bạn tự tin thể hiện niềm đam mê với trái bóng cam.

Những Thuật Ngữ Cơ Bản Không Thể Bỏ Qua

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất mà bất kỳ fan NBA nào cũng cần nắm vững:

  • Basketball: Bóng rổ
  • Court: Sân bóng rổ
  • Hoop/Basket: Rổ
  • Backboard: Bảng rổ
  • Ball: Bóng
  • Player: Cầu thủ
  • Team: Đội
  • Coach: Huấn luyện viên
  • Referee: Trọng tài
  • Point: Điểm
  • Game/Match: Trận đấu
  • Quarter/Period: Hiệp đấu
  • Overtime: Hiệp phụ
  • Score: Ghi điểm

Basketball scoringBasketball scoring

Các Vị Trí Trên Sân Bóng Rổ

Mỗi vị trí trong bóng rổ đều có vai trò và nhiệm vụ riêng. Hãy cùng tìm hiểu cách gọi tên các vị trí này trong tiếng Anh:

  • Point Guard (PG): Hậu vệ dẫn bóng
  • Shooting Guard (SG): Hậu vệ ghi điểm
  • Small Forward (SF): Tiền phong nhỏ
  • Power Forward (PF): Tiền phong lớn
  • Center (C): Trung phong

Kỹ Thuật Thi Đấu Đỉnh Cao

Để hiểu rõ hơn về các pha bóng đẹp mắt, bạn cần làm quen với những thuật ngữ tiếng Anh chỉ kỹ thuật chơi bóng rổ:

  • Dribbling: Dẫn bóng
  • Passing: Chuyền bóng
  • Shooting: Ném bóng
  • Layup: Bóng lên rổ
  • Dunk: Úp rổ
  • Free throw: Ném phạt
  • Rebound: Bắt bóng bật bảng
  • Steal: Cướp bóng
  • Block: Chặn bóng
  • Assist: Kiến tạo
  • Turnover: Mất bóng
  • Foul: Phạm lỗi

Basketball player dribblingBasketball player dribbling

Nâng Tầm Vốn Từ Vựng Với Những Cụm Từ “Pro”

  • To call a foul: Thổi phạt
  • To make a basket: Ghi bàn
  • To win the tip-off: Thắng tranh bóng đầu trận
  • To beat the buzzer: Ném bóng thành công trước khi hết giờ
  • To go on a scoring run: Ghi điểm liên tục
  • To play man-to-man defense: Phòng ngự một đối một
  • To play zone defense: Phòng ngự khu vực
  • To call a timeout: Gọi thời gian hội ý
  • Buzzer beater: Pha ném bóng thành công vào giây cuối cùng
  • Triple-double: Khi một cầu thủ đạt số liệu 2 con số ở 3 hạng mục trong trận đấu (ví dụ: điểm, rebound, kiến tạo)

Basketball team huddleBasketball team huddle

Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về bóng rổ là chìa khóa để bạn hòa mình vào cộng đồng fan NBA toàn cầu. Từ việc theo dõi các trận đấu, đọc tin tức, đến tham gia thảo luận trực tuyến, vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn tự tin thể hiện niềm đam mê và hiểu sâu sắc hơn về bộ môn thể thao hấp dẫn này.

“BÓNG ĐÁ XVI” hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và thiết thực. Hãy tiếp tục theo dõi website để cập nhật những bài viết chất lượng cao về bóng đá và bóng rổ!

FAQs

1. “Air ball” trong bóng rổ nghĩa là gì?

“Air ball” là cú ném bóng không chạm vào rổ hay bảng rổ.

2. “Technical foul” khác gì với “personal foul”?

“Technical foul” là lỗi kỹ thuật, phạt do hành vi không đúng mực, còn “personal foul” là lỗi cá nhân do tiếp xúc trái phép với cầu thủ đối phương.

3. “Sixth man” là gì?

“Sixth man” là cầu thủ dự bị xuất sắc nhất, thường được tung vào sân từ băng ghế dự bị.

4. Từ nào dùng để chỉ cú ném 3 điểm thành công?

“Three-pointer” là từ để chỉ cú ném 3 điểm thành công.

5. “Fast break” là gì?

“Fast break” là pha phản công nhanh, thường diễn ra ngay sau khi một đội cướp được bóng.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các thuật ngữ bóng rổ chuyên sâu hơn?

Hãy ghé thăm các bài viết khác trên “BÓNG ĐÁ XVI”, chẳng hạn như:

Liên hệ với chúng tôi:

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0372999996, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 236 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *